--

bỉ ổi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỉ ổi

+ adj  

  • Vile, base, despicable
    • hành động bỉ ổi
      a base action
    • bộ mặt bỉ ổi của tên phản bội
      the despicable nature of a traitor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ ổi"
Lượt xem: 651